1 Thành phần
Trong mỗi ống dung dịch Vin-Hepa 5g gồm các thành phần:
L-Ornithin-L-Aspartat 5g.
Nước cất pha tiêm vừa đủ 10ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Vin-Hepa 5g
2.1 Tác dụng của thuốc Vin-Hepa 5g
L-ornithine-L-aspartate (LOLA) là muối ổn định của hai axit L-amino không thiết yếu tự nhiên: Ornithine và Axit aspartic.
Với liều cao trên 5g như một sản phẩm thuốc để giảm nồng độ amoniac trong máu và loại bỏ các triệu chứng của bệnh não gan liên quan đến xơ gan. Sử dụng LOLA với liều lượng cao làm giảm lượng amoniac trong máu cao do amoni clorua hoặc ăn phải protein hoặc do biến chứng lâm sàng của bệnh xơ gan. Trong điều kiện sức khỏe và chế độ ăn uống hợp lý, L-ornithine và L-aspartate được tổng hợp mới với số lượng đủ, nhưng trong tình trạng bệnh tật, tổn thương mô, suy cơ quan, nhu cầu trao đổi chất quá mức, tăng trưởng, mang thai hoặc thiếu hụt enzyme chu trình urê, những chất này axit amin cần được bổ sung vào thức ăn hoặc từ thuốc.
L-Ornithin tham gia vào chu trình Ure chuyển amoniac có độc thành amoniac vô hại và đào thải ra ngoài qua thận, giảm nồng độ amoniac trong máu, hỗ trợ chức năng gan trở lại bình thường.
L-Aspartat là thành phần trong chu trình acid uric, giúp giải phóng năng lượng và hỗ trợ tái tạo lại tế bào gan, chữa lành các tế bào gan bị tổn thương.
2.2 Chỉ định thuốc Vin-Hepa 5g
Thuốc Vin-Hepa 5g/10ml được chỉ định trong điều trị bệnh gan cấp tính và mãn tính như:
Xơ gan.
Gan nhiễm mỡ
Viêm gan có tăng Amoniac máu.
Hôn mê gan và biến chứng thần kinh trong hôn mê gan.
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Vin-Hepa 5g
3.1 Liều dùng thuốc Vin-Hepa 5g
Liều dùng được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Liều lượng tham khảo:
Người lớn :
- Liều thông thường : Tối đa 4 ống/ngày.
- Viêm gan mạn tính: 2-4 ống/ngày.
- Xơ gan: Triệu chứng nhẹ : 1 ống x 1-4 lần/ngày. Với trường hợp điều trị khi không còn ý thức, tùy vào mức độ nghiêm trọng mà có thể sử dụng tối đa 8 ống.ngày.
Trẻ em dưới 18 tuổi: Khuyến cáo không sử dụng.
3.2 Cách dùng thuốc Vin-Hepa 5g hiệu quả
Thuốc sử dụng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch. Không tiêm động mạch.
Cách pha:
Lấy dung dịch thuốc trong ống tiêm pha trong dung môi pha tiêm tương thích, sau đó sử dụng. Một số dung môi pha thuốc: Nacl 0,9%, Dextrose 5%…
Để đảm bảo tương thích với tĩnh mạch, chỉ pha tối đa 6 ống với 500ml dung dịch truyền.
Sau khi pha, nên sử dụng ngay hoặc phải bảo quản ở nhiệt độ 25 độ C.
Tốc độ truyền tối đa là 1 ống/1 giờ.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Vin-Hepa 5g với bệnh nhân có dị ứng với bất kỳ thành phần chứa trong sản phẩm.
Bệnh nhân suy thận nặng.
Nhiễm Lactat huyết.
Ngộ độc Methanol.
Bệnh nhân không dung nạp được Fructose-Sorbitol, thiếu men Fructose-1,6-diphosphatase.
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng, bệnh nhân có thể gặp một số tình trạng như nôn mửa, buồn nôn. Khi đó bạn cần thông báo với nhân viên y tế để có thể xử lý kịp thời.
6 Tương tác
Hiện nay chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Vin-Hepa 5g. Để đảm bảo an toàn, hãy thống báo cho bác sĩ biết những thuốc đang sử dụng trong thời gian gần đây.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân suy gan nặng cần điều chỉnh tốc độ phù hợp làm giảm tác dụng phụ.
Khi dùng liều cao, cần theo dõi nồng độ ure trong máu và nước tiểu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa rõ tính an toàn của Vin-Hepa 5g sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú. Cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi sử dụng thuốc Vin-Hepa 5g cho nhóm đối tượng này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện nay chưa có báo cáo về hiện tượng sử dụng Vin-Hepa 5g quá liều. Do thuốc được sử dụng đường tiêm truyền và cần sự hỗ trợ của nhân viên y tế nên trường hợp quá liều, quên liều ít khi xảy ra. Nếu có biểu hiện lạ trong quá trình dùng thuốc, cần thông báo với bác sĩ để có cách xử lý kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh nắng trực tiếp chiếu lên sản phẩm.
8 Nhà sản xuất
SĐK (nếu có): VD-28701-18.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc.
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.